--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thông tin
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thông tin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thông tin
+ noun
information
+ verb
to inform
Lượt xem: 668
Từ vừa tra
+
thông tin
:
information
+
néo
:
[Rice] threshing bamboo pincers
+
hoàng thất
:
Royal blood
+
bóng loáng
:
lustrous
+
ải
:
Passải Nam QuanNam Quan passquân trú phòng ở cửa ảitroops garrisoned at a fort covering a pass